引きずって歩く
ひきずってあるく
Kéo lê.

引きずって歩く được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 引きずって歩く
歩引き ぶびき
chiết khấu
引きずり ひきずり
váy đuôi
引きずる ひきずる
kéo lê
ほっつき歩く ほっつきあるく
đi loanh quanh
ルージュを引く ルージュを引く
Tô son
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).