引きずり
ひきずり「DẪN」
Kéo dài
☆ Danh từ
Váy đuôi

引きずり được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 引きずり
引きずり
ひきずり
váy đuôi
引きずる
ひきずる
kéo lê
Các từ liên quan tới 引きずり
引きずり去る ひきずりさる
kéo đi.
引ずる ひきずる
kéo lê
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
引きずられる ひきずられる
Bị ảnh hưởng, bị kéo lê, bị cuốn trôi
ばーたーとりひき バーター取引
đổi chác
インサイダーとりひき インサイダー取引
giao dịch tay trong