引きずられる
ひきずられる
☆ Động từ nhóm 2
Bị ảnh hưởng, bị kéo lê, bị cuốn trôi

Bảng chia động từ của 引きずられる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 引きずられる/ひきずられるる |
Quá khứ (た) | 引きずられた |
Phủ định (未然) | 引きずられない |
Lịch sự (丁寧) | 引きずられます |
te (て) | 引きずられて |
Khả năng (可能) | 引きずられられる |
Thụ động (受身) | 引きずられられる |
Sai khiến (使役) | 引きずられさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 引きずられられる |
Điều kiện (条件) | 引きずられれば |
Mệnh lệnh (命令) | 引きずられいろ |
Ý chí (意向) | 引きずられよう |
Cấm chỉ(禁止) | 引きずられるな |
引きずられる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 引きずられる
引きずられる
ひきずられる
Bị ảnh hưởng, bị kéo lê, bị cuốn trôi
引きずる
ひきずる
kéo lê
Các từ liên quan tới 引きずられる
引ずる ひきずる
kéo lê
引きずり去る ひきずりさる
kéo đi.
引きずり ひきずり
váy đuôi
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
引きも切らず ひきもきらず
liên tục, không ngừng
インサイダーとりひき インサイダー取引
giao dịch tay trong