Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
引き出し ひきだし
ngăn kéo
引出し ひきだし
差し出し人 差し出し人
Người gửi.
引き出し論法 ひきだしろんぽー
nguyên lý chuồng bồ câu
引き出し用トレイ ひきだしようトレイ
khay ngăn kéo
現金引き出し げんきんひきだし
đổi lấy tiền mặt withdrawal
隠し かくし
ẩn giấu, che giấu, bị che giấu
とびだしナイフ 飛び出しナイフ
dao bấm tự động.