引分け
ひきわけ「DẪN PHÂN」
☆ Danh từ
Sự hòa (tỷ số); sự ngang điểm
試合は2対2の引分けに終わった。
Trận đấu đã kết thúc hòa với tỉ số 2 đều. .

引分け được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 引分け
ごうしゅうとりひきほうこくぶんせきせんたー 豪州取引報告分析センター
Trung tâm Phân tích và Báo cáo giao dịch Úc.
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
引き分け ひきわけ
hoà; huề; ngang điểm
引き分ける ひきわける
Huề nhau, hoà nhau.
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
分引き ぶびき
chiết khấu
ばーたーとりひき バーター取引
đổi chác