Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
引分け
ひきわけ
sự hòa (tỷ số)
ごうしゅうとりひきほうこくぶんせきせんたー 豪州取引報告分析センター
Trung tâm Phân tích và Báo cáo giao dịch Úc.
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
引き分け ひきわけ
hoà; huề; ngang điểm
引き分ける ひきわける
Huề nhau, hoà nhau.
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
インサイダーとりひき インサイダー取引
giao dịch tay trong
ばーたーとりひき バーター取引
đổi chác
「DẪN PHÂN」
Đăng nhập để xem giải thích