引き巻く
ひきまく「DẪN QUYỂN」
Lôi cuốn.

引き巻く được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 引き巻く
ルージュを引く ルージュを引く
Tô son
巻き付く まきつく
xoắn
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
ささまき(べとなむのしょくひん) 笹巻(ベトナムの食品)
bánh chưng.
引き金を引く ひきがねをひく
bóp cò súng; kéo cò súng
ばーたーとりひき バーター取引
đổi chác