Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
引き幕
ひきまく
bức màn kéo (ở rạp hát, có thể kéo về hai phía)
幕引き まくひき まくびき
(sân khấu) sự kéo màn (mở, đóng màn), người kéo màn
水引幕 みずひきまく
rèm màu tím trên mái nhà treo trên sàn đấu
幕を引く まくをひく
Kết thúc, đóng rèm, kết thúc buổi biểu diễn (kịch...)
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
幕開き まくあき
sự mở màn bắt đầu diễn (kịch...); sự bắt đầu, khi bắt đầu, lúc khởi đầu
インサイダーとりひき インサイダー取引
giao dịch tay trong
「DẪN MẠC」
Đăng nhập để xem giải thích