引き幕
ひきまく「DẪN MẠC」
☆ Danh từ
Bức màn kéo (ở rạp hát, có thể kéo về hai phía)

Từ trái nghĩa của 引き幕
引き幕 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 引き幕
幕引き まくひき まくびき
(sân khấu) sự kéo màn (mở, đóng màn), người kéo màn
水引幕 みずひきまく
rèm màu tím trên mái nhà treo trên sàn đấu
幕を引く まくをひく
Kết thúc, đóng rèm, kết thúc buổi biểu diễn (kịch...)
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
幕開き まくあき
sự mở màn bắt đầu diễn (kịch...); sự bắt đầu, khi bắt đầu, lúc khởi đầu
ばーたーとりひき バーター取引
đổi chác