引き抜く
ひきぬく「DẪN BẠT」
Bứng
Bứt
Bứt xé
Đánh
☆ Động từ nhóm 1 -ku, tha động từ
Nhổ lên; kéo ra; lôi kéo
他社
から
人材
を
引
き
抜
く
Lôi kéo người tài từ các công ty khác
草
を
束
で
引
き
抜
く
Kéo lên một bụi cỏ
Rụt
Xé.

Từ đồng nghĩa của 引き抜く
verb
Bảng chia động từ của 引き抜く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 引き抜く/ひきぬくく |
Quá khứ (た) | 引き抜いた |
Phủ định (未然) | 引き抜かない |
Lịch sự (丁寧) | 引き抜きます |
te (て) | 引き抜いて |
Khả năng (可能) | 引き抜ける |
Thụ động (受身) | 引き抜かれる |
Sai khiến (使役) | 引き抜かせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 引き抜く |
Điều kiện (条件) | 引き抜けば |
Mệnh lệnh (命令) | 引き抜け |
Ý chí (意向) | 引き抜こう |
Cấm chỉ(禁止) | 引き抜くな |
引き抜く được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 引き抜く
手を引き抜く てをひきぬく
rút tay ra.
棒を引き抜く ぼうをひきぬく
nhổ sào.
引抜く ひきぬく
nhổ lên; kéo ra
引き抜き ひきぬき
Chiêu mộ nhân tài từ công ty đối thủ, công ty đang cạnh tranh trong ngành nghề
プーラー/引き抜き プーラー/ひきぬき
máy kéo
くぎぬきはんまー 釘抜きハンマー
búa nhổ đinh.
引き抜き工具 ひきぬきこうぐ
công cụ kéo rút
やり抜くタイプ やり抜くタイプ
Người không bỏ cuộc, thực hiện đến cùng