引潮
ひきしお「DẪN TRIỀU」
☆ Danh từ
Thủy triều xuống
引潮時
に
海
に
沈
む
夕陽
は
非常
に
美
しくなる
Mặt trời lặn xuống biển khi thủy triều xuống rất đẹp .

Từ đồng nghĩa của 引き潮
noun
引潮 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 引潮
引き潮 ひきしお
thủy triều xuống
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
インサイダーとりひき インサイダー取引
giao dịch tay trong
ばーたーとりひき バーター取引
đổi chác
インターバンクとりひき インターバンク取引
sự giao dịch buôn bán trao đổi giữa các ngân hàng; giao dịch liên ngân hàng
ルージュを引く ルージュを引く
Tô son