引き釣り
ひきづり「DẪN ĐIẾU」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Trolling (fishing)

Bảng chia động từ của 引き釣り
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 引き釣りする/ひきづりする |
Quá khứ (た) | 引き釣りした |
Phủ định (未然) | 引き釣りしない |
Lịch sự (丁寧) | 引き釣りします |
te (て) | 引き釣りして |
Khả năng (可能) | 引き釣りできる |
Thụ động (受身) | 引き釣りされる |
Sai khiến (使役) | 引き釣りさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 引き釣りすられる |
Điều kiện (条件) | 引き釣りすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 引き釣りしろ |
Ý chí (意向) | 引き釣りしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 引き釣りするな |
引き釣り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 引き釣り
釣り浮き つりうき
phao câu cá
釣り書き つりがき つりしょ
biểu đồ gia đình,họ và lịch sử cá nhân (omiai)
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
インサイダーとりひき インサイダー取引
giao dịch tay trong
インターバンクとりひき インターバンク取引
sự giao dịch buôn bán trao đổi giữa các ngân hàng; giao dịch liên ngân hàng
釣り つり
sự câu cá