Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
引け目 ひけめ
nhược điểm; tính tự ty
引け時 ひけどき
giờ đóng
引け際 ひけぎわ
早引け はやびけ はやびき
việc bỏ hoặc rời (cơ quan, trường học) sớm.
大引け おおびけ
giá cuối ngày
引ける ひける
tan tầm; tan học
引け値 ひけね
giá chốt lại cuối cùng