早引け
はやびけ はやびき「TẢO DẪN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Việc bỏ hoặc rời (cơ quan, trường học) sớm.

Bảng chia động từ của 早引け
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 早引けする/はやびけする |
Quá khứ (た) | 早引けした |
Phủ định (未然) | 早引けしない |
Lịch sự (丁寧) | 早引けします |
te (て) | 早引けして |
Khả năng (可能) | 早引けできる |
Thụ động (受身) | 早引けされる |
Sai khiến (使役) | 早引けさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 早引けすられる |
Điều kiện (条件) | 早引けすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 早引けしろ |
Ý chí (意向) | 早引けしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 早引けするな |
早引け được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 早引け
早引けする はやびけ
bỏ hoặc rời (cơ quan, trường học) sớm.
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
早引き はやびき
việc bỏ hoặc rời (cơ quan, trường học) sớm
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
インサイダーとりひき インサイダー取引
giao dịch tay trong
ばーたーとりひき バーター取引
đổi chác
インターバンクとりひき インターバンク取引
sự giao dịch buôn bán trao đổi giữa các ngân hàng; giao dịch liên ngân hàng