引け時
ひけどき「DẪN THÌ」
☆ Danh từ
Giờ đóng

引け時 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 引け時
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
インサイダーとりひき インサイダー取引
giao dịch tay trong
ばーたーとりひき バーター取引
đổi chác
インターバンクとりひき インターバンク取引
sự giao dịch buôn bán trao đổi giữa các ngân hàng; giao dịch liên ngân hàng
引け ひけ ヒケ
bỏ đi; sự thất bại; sự nhút nhát; đóng giá (thị trường kho)