引けを取る
ひけをとる
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
Chịu thua kém, không thuận lợi

Bảng chia động từ của 引けを取る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 引けを取る/ひけをとるる |
Quá khứ (た) | 引けを取った |
Phủ định (未然) | 引けを取らない |
Lịch sự (丁寧) | 引けを取ります |
te (て) | 引けを取って |
Khả năng (可能) | 引けを取れる |
Thụ động (受身) | 引けを取られる |
Sai khiến (使役) | 引けを取らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 引けを取られる |
Điều kiện (条件) | 引けを取れば |
Mệnh lệnh (命令) | 引けを取れ |
Ý chí (意向) | 引けを取ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 引けを取るな |
引けを取る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 引けを取る
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
ばーたーとりひき バーター取引
đổi chác
インサイダーとりひき インサイダー取引
giao dịch tay trong
インターバンクとりひき インターバンク取引
sự giao dịch buôn bán trao đổi giữa các ngân hàng; giao dịch liên ngân hàng
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
さきわたし(とりひきじょ) 先渡し(取引所)
giao theo kỳ hạn (sở giao dịch).
にゅーよーくしょうひんとりひきじょ ニューヨーク商品取引所
Sở Giao dịch Hàng hóa New York.