引っ張り込む
ひっぱりこむ
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -mu
Dẫn vào, kéo vào

Bảng chia động từ của 引っ張り込む
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 引っ張り込む/ひっぱりこむむ |
Quá khứ (た) | 引っ張り込んだ |
Phủ định (未然) | 引っ張り込まない |
Lịch sự (丁寧) | 引っ張り込みます |
te (て) | 引っ張り込んで |
Khả năng (可能) | 引っ張り込める |
Thụ động (受身) | 引っ張り込まれる |
Sai khiến (使役) | 引っ張り込ませる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 引っ張り込む |
Điều kiện (条件) | 引っ張り込めば |
Mệnh lệnh (命令) | 引っ張り込め |
Ý chí (意向) | 引っ張り込もう |
Cấm chỉ(禁止) | 引っ張り込むな |
引っ張り込む được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 引っ張り込む
ガラスばり ガラス張り
chớp cửa kính
引っ張り ひっぱり
kéo, kéo dài, căng
引っ張る ひっぱる
dùng hết sức đánh lệch bóng, người bên phải đánh lệch sang trái và ngược lại
引っ込む ひっこむ
co lại; lõm vào rơi xuống.
引っ張りバネ ひっぱりバネ
lò xo kéo
引っ張り凧 ひっぱりだこ
(thì) rất đại chúng; trong lớn yêu cầu
張り込む はりこむ
theo dõi, phục kích
引張 ひっぱり
‘‘Kéo‘‘ trong từ ‘‘ứng suất kéo của bê tông‘‘