着物を引張る
きものをひっぱる
Níu áo.

着物を引張る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 着物を引張る
ルージュを引く ルージュを引く
Tô son
引張る ひっぱる
kéo căng
足を引っ張る あしをひっぱる
ngăn chặn những người khác đạt được thành công, cản trở phá hoại
ガラスばり ガラス張り
chớp cửa kính
引張接着強さ ひっぱりせっちゃくつよさ
tensile bond strength, adhesive strength under tension, pull strength
着物を掛ける きものをかける
treo áo.
引張 ひっぱり
‘‘Kéo‘‘ trong từ ‘‘ứng suất kéo của bê tông‘‘
引っ張る ひっぱる
dùng hết sức đánh lệch bóng, người bên phải đánh lệch sang trái và ngược lại