引接
いんせつ「DẪN TIẾP」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự gặp gỡ, sự gặp mặt

Bảng chia động từ của 引接
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 引接する/いんせつする |
Quá khứ (た) | 引接した |
Phủ định (未然) | 引接しない |
Lịch sự (丁寧) | 引接します |
te (て) | 引接して |
Khả năng (可能) | 引接できる |
Thụ động (受身) | 引接される |
Sai khiến (使役) | 引接させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 引接すられる |
Điều kiện (条件) | 引接すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 引接しろ |
Ý chí (意向) | 引接しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 引接するな |
引接 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 引接
インターネットせつぞく インターネット接続
kết nối Internet
インターネットせつぞくぎょうしゃ インターネット接続業者
các nhà cung cấp dịch vụ Internet
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
インサイダーとりひき インサイダー取引
giao dịch tay trong
ばーたーとりひき バーター取引
đổi chác
インターバンクとりひき インターバンク取引
sự giao dịch buôn bán trao đổi giữa các ngân hàng; giao dịch liên ngân hàng