Các từ liên quan tới 引接寺 (下関市)
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
ズボンした ズボン下
quần đùi
インターネットせつぞく インターネット接続
kết nối Internet
引接 いんせつ
sự gặp gỡ, sự gặp mặt
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
インターネットせつぞくぎょうしゃ インターネット接続業者
các nhà cung cấp dịch vụ Internet