引照
いんしょう「DẪN CHIẾU」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự tham khảo

Từ đồng nghĩa của 引照
noun
Bảng chia động từ của 引照
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 引照する/いんしょうする |
Quá khứ (た) | 引照した |
Phủ định (未然) | 引照しない |
Lịch sự (丁寧) | 引照します |
te (て) | 引照して |
Khả năng (可能) | 引照できる |
Thụ động (受身) | 引照される |
Sai khiến (使役) | 引照させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 引照すられる |
Điều kiện (条件) | 引照すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 引照しろ |
Ý chí (意向) | 引照しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 引照するな |
引照 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 引照
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
インサイダーとりひき インサイダー取引
giao dịch tay trong
ばーたーとりひき バーター取引
đổi chác
インターバンクとりひき インターバンク取引
sự giao dịch buôn bán trao đổi giữa các ngân hàng; giao dịch liên ngân hàng
ルージュを引く ルージュを引く
Tô son
引数実体参照 ひきすうじったいさんしょう
tham chiếu thực thể tham số