引離す
ひきはなす「DẪN LI」
☆ Động từ nhóm 1 -su
Kéo tách ra
二人
の
仲
を
引
き
離
す
Chia rẽ quan hệ giữa 2 người
二位をはるかに引き離して優勝する:Chiến thắng với cự ly cách xa hẳn người ở vị trí thứ 2.

Bảng chia động từ của 引離す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 引離す/ひきはなすす |
Quá khứ (た) | 引離した |
Phủ định (未然) | 引離さない |
Lịch sự (丁寧) | 引離します |
te (て) | 引離して |
Khả năng (可能) | 引離せる |
Thụ động (受身) | 引離される |
Sai khiến (使役) | 引離させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 引離す |
Điều kiện (条件) | 引離せば |
Mệnh lệnh (命令) | 引離せ |
Ý chí (意向) | 引離そう |
Cấm chỉ(禁止) | 引離すな |
引離す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 引離す
引き離す ひきはなす
kéo tách ra
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
インサイダーとりひき インサイダー取引
giao dịch tay trong
ばーたーとりひき バーター取引
đổi chác
インターバンクとりひき インターバンク取引
sự giao dịch buôn bán trao đổi giữa các ngân hàng; giao dịch liên ngân hàng
離す はなす
bỏ; cởi