Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 弘前バンド
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
バンド バンド
ban nhạc; nhóm nhạc
dây đai
寄前気配 寄前けはい
dấu hiệu lệnh bán thấp nhất, lệnh mua cao nhất trước khi giá mở cửa được quyết định
変えバンド かえバンド かえバンド かえバンド
dây đeo thay thế
ライブバンド ライヴバンド ライブ・バンド ライヴ・バンド
live band