Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 弘前大学
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
弘大 ひろだい
vĩ đại; bao la; rộng lớn
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
大前 おおまえ
presence (of a god, emperor, etc.)