Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
車庫 しゃこ
nhà để xe; ga ra
弘大 ひろだい
vĩ đại; bao la; rộng lớn
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
入庫車 にゅうこしゃ
xe tồn kho
大口バス おおくちバス おおぐちバス オオクチバス オオグチバス
Cá vược miệng rộng
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít