Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 弘法も筆の誤り
弘法にも筆の誤り こうぼうにもふでのあやまり
ai cũng có thể phạm sai lầm
弘法 ぐほう こうぼう
(Phật giáo) việc hoằng pháp; việc truyền bá rộng rãi những điều Phật dạy
弘法筆を選ばず こうぼうふでをえらばず
a good workman does not blame his tools
筆法 ひっぽう
bút pháp.
アボガドロのほうそく アボガドロの法則
luật Avogadro; định luật Avogadro.
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
春秋の筆法 しゅんじゅうのひっぽう
Phương pháp viết về mùa xuân và mùa thu
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp