弘済会
こうさいかい「HOẰNG TẾ HỘI」
☆ Danh từ
Làm lợi hiệp hội

弘済会 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 弘済会
けいざいしゃかいてきけんりせんたー 経済社会的権利センター
Trung tâm Quyền Xã hội và Kinh tế.
アジアたいへいようけいざいきょうりょくかいぎ アジア太平洋経済協力会議
Tổ chức Hợp tác kinh tế Châu Á - Thái Bình Dương
配言済み 配言済み
đã gửi
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
イエズスかい イエズス会
hội Thiên chúa
社会経済 しゃかいけいざい
socio -e conomics; kinh tế xã hội
経済社会 けいざいしゃかい
hệ thống kinh tế
アングリカンきょうかい アングリカン教会
nhà thờ thuộc giáo phái Anh