Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 弘知法印御伝記
弘法 ぐほう こうぼう
(Phật giáo) việc hoằng pháp; việc truyền bá rộng rãi những điều Phật dạy
伝記 でんき
sự tích
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
せんでんビラ 宣伝ビラ
truyền đơn.
でんそうけーぶる 伝送ケーブル
cáp điện.
でんそうエラー 伝送エラー
Lỗi truyền.
記法 きほう
ký pháp
御朱印 ごしゅいん
dấu ấn, ấn tự (được đóng khi đến chùa...)