Các từ liên quan tới 弥富市立弥富北中学校
弥立つ よだつ いよだつ
ý kiến chắc chắn và nhất quán
弥 いや いよ よ いよよ
càng ngày càng nhiều
ばくかん(きたべとなむのしょうし) バクカン(北ベトナムの省市)
Bắc Cạn.
市立学校 しりつがっこう
trường học thành phố
弥四 わたるよん
showman; lang băm; người giả mạo; kêu quang quác
弥陀 みだ
Phật A Di Đà
沙弥 しゃみ さみ さや
người tập sự tín đồ phật giáo
弥漫 びまん
sự toả khắp, sự lan tràn khắp, sự thâm nhập khắp