Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 弥山 (広島県)
広島県 ひろしまけん
chức quận trưởng trong vùng chuugoku
須弥山 しゅみせん
mt sumeru (trong nói với đạo phật là núi cao nhất (mọc) lên trong trung tâm (của) thế giới)
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
イースターとう イースター島
đảo Easter
広島 ひろしま ヒロシマ
thành phố Hiroshima
島山 しまやま
núi trên đảo; hòn đảo có hình núi; hòn non bộ (trang trí trong hồ ở vườn nhà)
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora