Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 弥彦山
山彦 やまびこ
tiếng vang vọng; tiếng dội lại trên núi
須弥山 しゅみせん
mt sumeru (trong nói với đạo phật là núi cao nhất (mọc) lên trong trung tâm (của) thế giới)
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
彦 ひこ
boy
弥 いや いよ よ いよよ
càng ngày càng nhiều
諸彦 しょげん
(hiếm có) nhiều người thành công xuất sắc
彦星 ひこぼし
sao ngưu lang