Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 弥生 (福岡市)
福岡 ふくおか
thành phố Fukuoka
弥生 やよい いやおい
tháng ba âm lịch; nứt rạn
福岡県 ふくおかけん
tỉnh Fukuoka
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
弥生尽 やよいじん
last day of the third month of the lunar calendar
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
弥生時代 やよいじだい
thời kỳ Yayoi (khoảng từ thế kỉ thứ năm trước công nguyên đến thế kỉ thứ ba sau công nguyên)
弥生土器 やよいどき
Yayoi pottery