Các từ liên quan tới 弥生時代の遺跡一覧
弥生時代 やよいじだい
thời kỳ Yayoi (khoảng từ thế kỉ thứ năm trước công nguyên đến thế kỉ thứ ba sau công nguyên)
遺跡 いせき
di tích
弥生 やよい いやおい
tháng ba âm lịch; nứt rạn
学生時代 がくせいじだい
những ngày sinh viên
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
弥生尽 やよいじん
last day of the third month of the lunar calendar
がくせいののーと 学生のノート
vở học sinh.