弥縫策
びほうさく びぼうさく「DI PHÙNG SÁCH」
☆ Danh từ
Biện pháp thay thế; phương sách tạm thời

弥縫策 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 弥縫策
弥縫 びほう わたるぬい
Tạm thời giải quyết những thất bại và thiếu sót
インフレたいさく インフレ対策
phương pháp chống lạm phát
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
弥 いや いよ よ いよよ
càng ngày càng nhiều
弥漫 びまん
sự toả khắp, sự lan tràn khắp, sự thâm nhập khắp
弥四 わたるよん
showman; lang băm; người giả mạo; kêu quang quác
弥生 やよい いやおい
tháng ba âm lịch; nứt rạn
弥勒 みろく
một vị phật sẽ xuất hiện trong tương lai và cứu độ chúng sinh