Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
弧線
こせん
cung ((của) một vòng tròn)
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
エックスせん エックス線
tia X; X quang
アルファせん アルファ線
tia anfa
円弧(曲線) えんこ(きょくせん)
đường vòng, vòng cung
どうせんけーぶる 銅線ケーブル
cáp đồng.
弧 こ
hình cung, cung tròn, cung bắn...
杆線虫 杆線むし
giun rhabditoidea
劣線型 劣線がた
tuyến tính dưới
「HỒ TUYẾN」
Đăng nhập để xem giải thích