Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
弱る よわる
khốn quẫn; lúng túng
弱収束する じゃくしゅーそくする
hội tụ yếu
弱まる よわまる
yếu đi; suy nhược
弱める よわめる
làm cho yếu; khiến cho... trở thành yếu
弱 じゃく
người yếu thế
ウィーク ウイーク 他の日はウィークデイ(弱い日)だからです
sự yếu; sự yếu ớt; sự nhạt nhòa; yếu; lỏng; yếu ớt
弱くあれ よわくあれ
⇄「弱くあってもいい」「弱くてもいい」と言う意味です。
力が弱る ちからがよわる
thua sức.