弱保合い
よわもちあい じゃくもちあい「NHƯỢC BẢO HỢP」
☆ Adj-i
(thị trường kho) vừa đủ giữ người yêu chính thức

弱保合い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 弱保合い
弱結合 じゃくけつごう
liên kết yếu
保ち合い たもちあい
sự vững chắc ((của) giá thị trường)
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
ほけんぷろーかー 保険プローカー
môi giới bảo hiểm.
ごうりてきくれーむ 合理的クレーム
khiếu nại hợp lý.
掘り合う 掘り合う
khắc vào
うるし(わにす)こんごう 漆(ワニス)混合
pha sơn.