Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít
冷えている 冷えている
Ướp lạnh, làm lạnh
冷蔵車 れいぞうしゃ
ô tô tủ ướp lạnh
冷房車 れいぼうしゃ
ô tô có điều hòa không khí
冷凍車 れいとうしゃ
保冷車 ほれいしゃ
xe tải đông lạnh