Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 弱文脈依存言語
アルコールいぞんしょう アルコール依存症
chứng nghiện rượu; nghiện rượu; bệnh nghiện rượu
文脈依存文法 ぶんみゃくいぞんぶんぽう
ngữ pháp nhạy ngữ cảnh
コンピュータ依存言語 コンピュータいぞんげんご
ngôn ngữ phụ thuộc máy điện toán
計算機依存言語 けいさんきいぞんげんご
ngôn ngữ phụ thuộc máy điện toán
文脈自由言語 ぶんみゃくじゆうげんご
ngôn ngữ phi ngữ cảnh
依存 いぞん いそん
sự phụ thuộc; sự sống nhờ; nghiện
文脈宣言 ぶんみゃくせんげん
khai báo theo ngữ cảnh
機種依存文字 きしゅいそんもじ きしゅいぞんもじ
ký tự phụ thuộc nền tảng