Kết quả tra cứu 弱気相場
Các từ liên quan tới 弱気相場
弱気相場
よわきそうば
「NHƯỢC KHÍ TƯƠNG TRÀNG」
☆ Danh từ
◆ Thị trường giá xuống; thị trường đầu cơ giá hạ
現在、株式市場は弱気相場が続いており、投資家たちは慎重になっています。
Hiện nay, thị trường tài chính đang trong tình trạng suy yếu, và các nhà đầu tư đang rất thận trọng.

Đăng nhập để xem giải thích