弱気相場
よわきそうば「NHƯỢC KHÍ TƯƠNG TRÀNG」
☆ Danh từ
Thị trường giá xuống; thị trường đầu cơ giá hạ
現在、株式市場は弱気相場が続いており、投資家たちは慎重になっています。
Hiện nay, thị trường tài chính đang trong tình trạng suy yếu, và các nhà đầu tư đang rất thận trọng.

弱気相場 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 弱気相場
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
よりつけそうば(とりひきじょ) 寄り付け相場(取引所)
giá mở cửa (sở giao dịch).
よりつきそうば(とりひきじょ) 寄り付き相場(取引所)
giá mở hàng (sở giao dịch).
弱気市場 よわきいちば よわきしじょう
mang thị trường
強気相場 つよきそうば
bull market, bullish market, strong market
気弱 きよわ
rụt rè, nhút nhát, bẽn lẽn, e lệ
弱気 よわき
nhát gan; nhút nhát
相場 そうば
giá cả thị trường