Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
弱音 じゃくおん よわね
âm thanh yếu ớt
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
音効 音効
Hiệu ứng âm thanh
むしきぼいらー 蒸し器ボイラー
lò hơi.
弱電器 じゃくでんき
trang thiết bị điện nhẹ
ろくおんテープ 録音テープ
băng ghi âm
蓄音器 ちくおんき
máy hát
聴音器 ちょうおんき
Dụng cụ để nghe.