Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ガラスばり ガラス張り
chớp cửa kính
張形 はりかた はりがた ちょうがた
cũng dildoe, dương vật giả
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
形式張る けいしきばる けいしきはる
cầu kỳ về mặt hình thức
張り はり ばり
trải ra; cái trụ
張網/張り網 はりあみ
Dây chằng, dây giữ (dây dùng để căng bạt khi cắm trại...)
減り張り めりはり メリハリ
sự uốn giọng cao thấp (giọng nói); sự sống động
切り張り きりばり
vá