張り付く
はりつく「TRƯƠNG PHÓ」
☆ Động từ nhóm 1 -ku
Dính vào, dán vào, bám vào

Bảng chia động từ của 張り付く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 張り付く/はりつくく |
Quá khứ (た) | 張り付いた |
Phủ định (未然) | 張り付かない |
Lịch sự (丁寧) | 張り付きます |
te (て) | 張り付いて |
Khả năng (可能) | 張り付ける |
Thụ động (受身) | 張り付かれる |
Sai khiến (使役) | 張り付かせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 張り付く |
Điều kiện (条件) | 張り付けば |
Mệnh lệnh (命令) | 張り付け |
Ý chí (意向) | 張り付こう |
Cấm chỉ(禁止) | 張り付くな |
張り付ける được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 張り付ける
張り付く
はりつく
dính vào, dán vào, bám vào
張り付ける
はりつける
dán
Các từ liên quan tới 張り付ける
ガラスばり ガラス張り
chớp cửa kính
紐付ける 紐付ける
Kết hợp lại
はつきベルト 歯付ベルト
dây đai có răng cưa.
つみつけすぺーす 積み付けスペース
dung tích xếp hàng.
よりつけねだん(かぶしき) 寄り付け値段(株式)
giá mở cửa (sở giao dịch).
よりつけそうば(とりひきじょ) 寄り付け相場(取引所)
giá mở cửa (sở giao dịch).
張りつける はりつける
dán vào; dính vào
張り裂ける はりさける
Nổ, rách ra do bên trong quá nhiều, hoặc bị phồng lên