Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 張家樹
ガラスばり ガラス張り
chớp cửa kính
アクリルじゅし アクリル樹脂
chất axit acrilic tổng hợp nhân tạo; nhựa acrilic
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
イオンこうかんじゅし イオン交換樹脂
nhựa tổng hợp gốc trao đổi ion
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon
樹 じゅ
cây cổ thụ
家家 いえか
mỗi cái nhà hoặc gia đình,họ
こっかあんぜんほしょうけんきゅうせんたー 国家安全保障研究センター
Trung tâm Nghiên cứu An ninh Quốc gia.