Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 張志新
ガラスばり ガラス張り
chớp cửa kính
拡張新字体 かくちょうしんじたい
extended new character forms, extension of new character forms
志 こころざし
lòng biết ơn
堅志 けんし けんこころざし
ý chí sắt đá
志集 ししゅう こころざししゅう
tạp chí, tập sách tiểu luận
芳志 ほうし
(bạn) lòng tử tế
志願 しがん
nguyện vọng; khát vọng
素志 そし
nguyện vọng (ước muốn, ý nguyện...) đã có từ lâu