Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 張振武
ガラスばり ガラス張り
chớp cửa kính
武張る ぶばる
để (thì) giống như người lính; để (thì) chiến tranh
武者振い むしゃふい
rung chuyển với sự kích động
武者振り むしゃぶり
dũng cảm; sự can đảm
弛張振動 しちょうしんどう
sự dao động thư giãn
武者振り付く むしゃぶりつく
giữ, nắm chắc chắn để đối phương không rời đi
武 ぶ
nghệ thuật chiến tranh, võ thuật, nghệ thuật quân sự
てをふってたくしーをよぶ 手を振ってタクシーを呼ぶ
vẫy gọi xe tắc xi.