Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 張江有軌電車
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
軌陸車 きりくしゃ
phương tiện đường sắt (phương tiện có thể đi cả trên đường ray và đường bình thường)
ガラスばり ガラス張り
chớp cửa kính
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít
半装軌車 はんそうきしゃ
Xe bán tải bánh xích, xe half-track
人車軌道 じんしゃきどう
đường đua ô tô
電車 でんしゃ
tàu điện