Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ガラスばり ガラス張り
chớp cửa kính
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
深深 しんしん
đêm sâu thăm thẳm; yên lặng; buốt thấu xương (lạnh)
張 ちょう
Mang nghĩa kéo dài, rộng ra, bành trướng
深緋 ふかひ
đỏ đậm
溝深 みぞふか
Độ sâu rãnh
深青 ふかあお
xanh đậm
深鉢 ふかばち
chậu hoa đất sét