Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ガラスばり ガラス張り
chớp cửa kính
歌 うた
bài hát
演歌歌手 えんかかしゅ
ca sĩ Enka (ca sĩ người Nhật Bản)
張 ちょう
Mang nghĩa kéo dài, rộng ra, bành trướng
船歌 ふねか
bài hò
讚歌 さんか
bài tán ca (tán tụng thần A, pô, lô và Ac, tê, mít)
諷歌 そえうた
thể thơ ngụ ngôn