アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ガラスばり ガラス張り
chớp cửa kính
演歌歌手 えんかかしゅ
ca sĩ Enka (ca sĩ người Nhật Bản)
張 ちょう
Mang nghĩa kéo dài, rộng ra, bành trướng
讚歌 さんか
bài tán ca (tán tụng thần A, pô, lô và Ac, tê, mít)
戯歌
bài thơ hài hước năm câu