Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 張率
膨張率 ぼうちょうりつ
tỷ lệ mở rộng; tỷ lệ giãn nở của vật chất khi tăng nhiệt độ...
線膨張率 せんぼーちょーりつ
hệ số giãn nở (dài)
ガラスばり ガラス張り
chớp cửa kính
率 りつ
hệ số [vật lý]; tỷ lệ
張 ちょう
Mang nghĩa kéo dài, rộng ra, bành trướng
張網/張り網 はりあみ
Dây chằng, dây giữ (dây dùng để căng bạt khi cắm trại...)
粗率 あらりつ
thu nhập lề lợi nhuận
一率 いちりつ
Giống