Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
損率
そんりつ
nhân tố (hệ số) mất mát
呼損率 こそんりつ
tỷ lệ chặn
セル損失率 セルそんしつりつ
tỷ lệ mất ô
しょうひんそんがいくれーむ 商品損害クレーム
khiếu nại tổn thất hàng hoá.
そんがいやっかん(ほけん) 損害約款(保険)
điều khoản tổn thất (bảo hiểm).
損益分岐点比率 そんえきぶんきてんひりつ
tỷ lệ điểm hòa vốn
損 そん
lỗ.
率 りつ
hệ số [vật lý]; tỷ lệ
棄損 きそん
vụ ám sát; thiệt hại; vết thương; lãng phí
「TỔN SUẤT」
Đăng nhập để xem giải thích