損率
そんりつ「TỔN SUẤT」
☆ Danh từ
Nhân tố (hệ số) mất mát

損率 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 損率
呼損率 こそんりつ
tỷ lệ chặn
セル損失率 セルそんしつりつ
tỷ lệ mất ô
しょうひんそんがいくれーむ 商品損害クレーム
khiếu nại tổn thất hàng hoá.
そんがいやっかん(ほけん) 損害約款(保険)
điều khoản tổn thất (bảo hiểm).
損益分岐点比率 そんえきぶんきてんひりつ
tỷ lệ điểm hòa vốn
損 そん
lỗ.
率 りつ
hệ số [vật lý]; tỷ lệ
釣損 つりそん
hư hại do cẩu.