Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 張睿家
tính khôn ngoan; trí tuệ; sự hiểu biết
ガラスばり ガラス張り
chớp cửa kính
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon
家家 いえか
mỗi cái nhà hoặc gia đình,họ
こっかあんぜんほしょうけんきゅうせんたー 国家安全保障研究センター
Trung tâm Nghiên cứu An ninh Quốc gia.
張 ちょう
Mang nghĩa kéo dài, rộng ra, bành trướng
家 いえ うち け か
nhà; nhà cửa; gia đình; gia tộc